83 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
82 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 31 | 3 | 1 | 0 | 0 |
81 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 35 | 1 | 1 | 1 | 0 |
80 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |