84 | FC Moshupa | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 4 | 5 | 11 | 0 |
83 | FC Moshupa | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 8 | 12 | 5 | 0 |
82 | FC Moshupa | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 5 | 9 | 7 | 0 |
81 | FC Moshupa | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 13 | 12 | 10 | 0 |
80 | FC Moshupa | Giải vô địch quốc gia Botswana | 23 | 3 | 7 | 9 | 0 |
79 | FC Moshupa | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 27 | 9 | 15 | 15 | 1 |
78 | FC Moshupa | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 49 | 7 | 11 | 12 | 1 |
77 | FC Moshupa | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 46 | 12 | 21 | 11 | 0 |
76 | FC Moshupa | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 23 | 10 | 11 | 9 | 0 |
75 | FC Moshupa | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 5 | 10 | 4 | 0 |
74 | FC Sandefjord #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [4.3] | 29 | 14 | 33 | 10 | 0 |
73 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 16 | 0 | 0 | 1 | 1 |
73 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | FC Mocímboa | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |