82 | FC Artsvaberd | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 24 | 0 | 4 | 3 | 0 |
81 | FC Artsvaberd | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 0 | 3 | 8 | 0 |
80 | FC Artsvaberd | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 24 | 0 | 2 | 2 | 0 |
79 | FC Artsvaberd | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 25 | 0 | 1 | 6 | 0 |
78 | FC Artsvaberd | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 30 | 0 | 1 | 3 | 0 |
77 | FC Artsvaberd | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 15 | 0 | 1 | 4 | 0 |
76 | FC Artsvaberd | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Artsvaberd | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Artsvaberd | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Artsvaberd | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 48 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Artsvaberd | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Artsvaberd | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |