83 | Warsaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 28 | 0 | 8 | 7 | 0 |
82 | Warsaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 27 | 1 | 4 | 3 | 0 |
81 | Warsaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 27 | 0 | 0 | 9 | 0 |
80 | Warsaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 27 | 0 | 5 | 8 | 1 |
79 | Warsaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 25 | 0 | 3 | 5 | 0 |
78 | Warsaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 27 | 0 | 3 | 10 | 0 |
77 | Warsaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 29 | 0 | 2 | 6 | 0 |
76 | Warsaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 28 | 0 | 2 | 5 | 0 |
75 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |