84 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 24 | 7 | 0 | 0 |
83 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
82 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
81 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 16 | 0 | 0 |
80 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 7 | 0 | 0 |
79 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 16 | 0 | 0 |
78 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 15 | 0 | 0 |
77 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 32 | 18 | 0 | 0 |
76 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 32 | 18 | 0 | 0 |
75 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
74 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 23 | 10 | 0 | 0 |
73 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 18 | 8 | 1 | 0 |
72 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 11 | 0 | 0 |