83 | Mendoza #8 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 5 | 5 | 0 | 0 |
82 | Mendoza #8 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 38 | 20 | 0 | 0 |
81 | Mendoza #8 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 38 | 13 | 0 | 0 |
80 | Mendoza #8 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 38 | 13 | 0 | 0 |
79 | Mendoza #8 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 40 | 8 | 0 | 0 |
78 | Mendoza #8 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 35 | 5 | 0 | 0 |
77 | Mendoza #8 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 38 | 8 | 0 | 0 |
76 | Mendoza #8 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 38 | 6 | 0 | 0 |
75 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 18 | 0 | 0 | 0 |
74 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 20 | 0 | 0 | 0 |
73 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 20 | 0 | 0 | 0 |
72 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 21 | 0 | 0 | 0 |
71 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 2 | 0 | 0 | 0 |