85 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
84 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 26 | 0 | 1 | 0 |
83 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 19 | 0 | 1 | 0 |
82 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 25 | 18 | 0 | 0 | 0 |
81 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |