83 | L'Union Saint Jean FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 35 | 0 | 9 | 11 | 0 |
82 | L'Union Saint Jean FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 31 | 3 | 3 | 8 | 1 |
81 | L'Union Saint Jean FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 34 | 1 | 6 | 9 | 2 |
80 | L'Union Saint Jean FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 36 | 1 | 21 | 8 | 1 |
79 | L'Union Saint Jean FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
78 | L'Union Saint Jean FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 21 | 0 | 2 | 4 | 0 |
77 | L'Union Saint Jean FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 21 | 0 | 1 | 6 | 0 |
76 | Ternana fc | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 32 | 1 | 3 | 11 | 0 |
76 | Tokyo Manji de l'Univers | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Tokyo Manji de l'Univers | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 27 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |