Virgilio Minnelli: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
83fr L'Union Saint Jean FCfr Giải vô địch quốc gia Pháp [2]3509110
82fr L'Union Saint Jean FCfr Giải vô địch quốc gia Pháp [2]313381
81fr L'Union Saint Jean FCfr Giải vô địch quốc gia Pháp [2]341692
80fr L'Union Saint Jean FCfr Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2]3612181
79fr L'Union Saint Jean FCfr Giải vô địch quốc gia Pháp [2]291020
78fr L'Union Saint Jean FCfr Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1]210240
77fr L'Union Saint Jean FCfr Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2]210160
76it Ternana fcit Giải vô địch quốc gia Italy [3.1]3213110
76vn Tokyo Manji de l'Universvn Giải vô địch quốc gia Việt Nam20000
75vn Tokyo Manji de l'Universvn Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2]270100
74ck Dark to Dawnck Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook240000
73ck Dark to Dawnck Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook220000
72ck Dark to Dawnck Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook20000
72nz Entertainment Clubnz Giải vô địch quốc gia New Zealand160000
71nz Entertainment Clubnz Giải vô địch quốc gia New Zealand20000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 12 3 2023it Ternana fcfr L'Union Saint Jean FCRSD75 313 550
tháng 10 16 2023vn Tokyo Manji de l'Universit Ternana fcRSD28 645 802
tháng 8 17 2023ck Dark to Dawnvn Tokyo Manji de l'UniversRSD29 039 603
tháng 4 11 2023nz Entertainment Clubck Dark to DawnRSD16 998 800

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 11) của nz Entertainment Club vào thứ sáu tháng 3 10 - 23:18.