84 | Sam Roi Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 27 | 36 | 0 | 4 | 0 |
83 | Sam Roi Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 49 | 1 | 1 | 0 |
82 | Sam Roi Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 32 | 60 | 4 | 0 | 0 |
81 | Sam Roi Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 57 | 4 | 0 | 0 |
80 | Sam Roi Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 63 | 2 | 2 | 0 |
79 | Sam Roi Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 41 | 2 | 1 | 0 |
78 | Sam Roi Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 33 | 63 | 5 | 3 | 0 |
77 | Sam Roi Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 32 | 61 | 1 | 1 | 0 |
76 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Senirdağ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Senirdağ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |