82 | FC Saint John’s #5 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 30 | 5 | 13 | 6 | 0 |
81 | FC Saint John’s #5 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 31 | 1 | 10 | 4 | 0 |
80 | FC Saint John’s #5 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 19 | 2 | 14 | 4 | 0 |
79 | FC Saint John’s #5 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 35 | 0 | 4 | 11 | 1 |
78 | FC Saint John’s #5 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 34 | 0 | 1 | 5 | 1 |
77 | FC Saint John’s #5 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 35 | 0 | 3 | 5 | 0 |
76 | FC Saint John’s #5 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 34 | 2 | 4 | 2 | 0 |
75 | FC Saint John’s #5 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Saint John’s #5 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 35 | 1 | 2 | 3 | 0 |
73 | FC Saint John’s #5 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Saint John’s #5 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 37 | 0 | 0 | 6 | 1 |
71 | FC Saint John’s #5 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |