84 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 |
83 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 84 | 2 | 0 | 0 |
82 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 82 | 3 | 2 | 0 |
81 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 17 | 43 | 1 | 0 | 0 |
81 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |