84 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 10 | 6 | 0 | 1 | 0 |
83 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 49 | 1 | 3 | 0 |
82 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 28 | 2 | 0 | 0 |
81 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 44 | 5 | 0 | 0 |
80 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 32 | 6 | 0 | 0 |
79 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 26 | 26 | 2 | 1 | 0 |
78 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 49 | 15 | 1 | 0 | 0 |
77 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |