84 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 9 | 4 | 3 | 0 | 0 |
83 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 27 | 2 | 0 | 1 | 1 |
82 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 8 | 2 | 2 | 0 |
81 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 31 | 3 | 0 | 4 | 0 |
80 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 20 | 7 | 0 | 2 | 0 |
79 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 29 | 0 | 1 | 2 | 0 |
78 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 3 | 0 | 2 | 0 |
77 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
74 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 16 | 0 | 1 | 3 | 0 |