80 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 17 | 4 | 7 | 6 | 0 |
79 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 3 | 8 | 8 | 0 |
78 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 27 | 3 | 10 | 9 | 1 |
77 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 28 | 1 | 12 | 9 | 0 |
76 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 12 | 0 | 3 | 4 | 0 |
75 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 22 | 4 | 4 | 6 | 1 |
74 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 9 | 1 | 1 | 2 | 0 |
74 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |