83 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 |
82 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 15 | 0 | 1 | 1 | 0 |
82 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 19 | 0 | 11 | 3 | 0 |
81 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 34 | 1 | 27 | 7 | 0 |
80 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 33 | 1 | 22 | 9 | 0 |
79 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 33 | 0 | 24 | 10 | 0 |
78 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 49 | 1 | 12 | 13 | 0 |
77 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 4 | 30 | 7 | 0 |
76 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 57 | 3 | 20 | 16 | 1 |
75 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 34 | 2 | 18 | 11 | 0 |
74 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 0 | 8 | 8 | 0 |
73 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |