80 | FC Taiyuan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Taiyuan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Taiyuan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 30 | 4 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Taiyuan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 28 | 0 | 0 | 8 | 0 |
76 | FC Taiyuan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 57 | 2 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Taiyuan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 55 | 1 | 0 | 6 | 1 |
74 | FC Taiyuan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 47 | 1 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Taiyuan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Taiyuan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |