84 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 10 | 3 | 3 | 2 | 0 |
83 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 4 | 21 | 10 | 0 |
82 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 35 | 1 | 12 | 14 | 0 |
81 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 3 | 13 | 4 | 0 |
80 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 33 | 1 | 9 | 5 | 0 |
79 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 57 | 1 | 5 | 6 | 0 |
78 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 53 | 0 | 4 | 4 | 0 |
77 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |