83 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 31 | 2 | 30 | 4 | 1 |
82 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 28 | 1 | 26 | 4 | 1 |
81 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 27 | 0 | 17 | 0 | 0 |
80 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 1 | 27 | 0 | 0 |
79 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 28 | 0 | 5 | 2 | 1 |
78 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |