83 | FC Kingstown #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 4 | 1 | 4 | 0 | 0 |
82 | FC Kingstown #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 31 | 8 | 24 | 5 | 0 |
81 | FC Kingstown #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 29 | 7 | 23 | 5 | 0 |
80 | FC Kingstown #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 28 | 6 | 18 | 7 | 1 |
79 | FC Kingstown #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 26 | 9 | 20 | 1 | 0 |
78 | FC Kingstown #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 29 | 11 | 21 | 3 | 0 |
77 | FC Kingstown #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 29 | 7 | 23 | 3 | 0 |
76 | FC Kingstown #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 15 | 7 | 20 | 1 | 1 |
76 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |