83 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 26 | 1 | 2 | 3 | 0 |
82 | Metropolitan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Metropolitan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 37 | 3 | 19 | 12 | 0 |
80 | Metropolitan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 37 | 3 | 16 | 8 | 1 |
79 | Metropolitan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 34 | 0 | 17 | 9 | 0 |
78 | Metropolitan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 33 | 5 | 11 | 6 | 0 |
77 | Metropolitan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 35 | 2 | 13 | 6 | 0 |
76 | Metropolitan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 35 | 1 | 16 | 5 | 0 |
75 | Metropolitan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 28 | 0 | 6 | 9 | 0 |
74 | Metropolitan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 17 | 0 | 1 | 4 | 0 |
73 | Metropolitan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 34 | 0 | 1 | 3 | 0 |
72 | Metropolitan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |