84 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 48 | 1 | 15 | 3 | 0 |
83 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 4 | 9 | 4 | 0 |
82 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 32 | 3 | 19 | 13 | 0 |
81 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 32 | 4 | 13 | 9 | 0 |
80 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Guilin #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 29 | 22 | 45 | 7 | 0 |
74 | Lã Bất Lương | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 52 | 1 | 0 | 16 | 0 |
72 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 58 | 3 | 5 | 6 | 0 |