84 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12 | 0 | 1 | 0 | 0 |
83 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27 | 2 | 0 | 2 | 0 |
80 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
74 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |