84 | FC P'yongyang #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC P'yongyang #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 13 | 5 | 0 | 0 |
82 | FC P'yongyang #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 39 | 10 | 0 | 0 |
81 | FC P'yongyang #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 38 | 7 | 0 | 0 |
80 | FC P'yongyang #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 35 | 7 | 1 | 0 |
79 | FC P'yongyang #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 39 | 6 | 0 | 0 |
78 | FC P'yongyang #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 39 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC P'yongyang #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 21 | 1 | 0 | 0 |
77 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 19 | 4 | 0 | 0 |
76 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 35 | 3 | 0 | 0 |
75 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 30 | 9 | 0 | 0 |
74 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 52 | 3 | 2 | 0 |
73 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 28 | 0 | 0 | 0 |