84 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 23 | 26 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 33 | 20 | 1 | 1 | 0 |
82 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 30 | 25 | 1 | 1 | 0 |
81 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 36 | 21 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 36 | 29 | 1 | 1 | 0 |
79 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 36 | 18 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 34 | 19 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 32 | 13 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 35 | 12 | 1 | 1 | 0 |
75 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |