84 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 10 | 0 | 1 | 3 | 0 |
83 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 34 | 0 | 1 | 7 | 1 |
82 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 27 | 0 | 3 | 8 | 0 |
81 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 30 | 0 | 1 | 14 | 0 |
80 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 33 | 1 | 0 | 9 | 0 |
78 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 34 | 0 | 4 | 7 | 0 |
77 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 34 | 0 | 5 | 13 | 0 |
76 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 34 | 0 | 1 | 7 | 0 |
74 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 0 | 1 | 9 | 0 |
73 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 34 | 0 | 0 | 4 | 1 |