83 | Pljevlja | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Pljevlja | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 |
81 | Pljevlja | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 |
80 | Pljevlja | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Pljevlja | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Pljevlja | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 18 | 0 | 1 | 1 | 0 |
76 | Pljevlja | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 22 | 0 | 2 | 6 | 0 |
74 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 36 | 0 | 0 | 12 | 0 |
73 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
72 | Kourou #4 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |