80 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 18 | 11 | 0 | 1 | 0 |
79 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 46 | 40 | 0 | 0 | 0 |
78 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 66 | 2 | 0 | 0 | 0 |
77 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 70 | 35 | 2 | 2 | 0 |
76 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 38 | 18 | 0 | 1 | 0 |
75 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |