83 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 18 | 1 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 30 | 0 | 0 | 3 | 1 |
79 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 35 | 3 | 0 | 0 | 0 |
75 | NCL Niewiem | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Vereya | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Vereya | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Vereya | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 24 | 0 | 0 | 5 | 1 |