82 | FC Taiyuan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 18 | 1 | 1 | 5 | 1 |
81 | FC Taiyuan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 25 | 2 | 10 | 14 | 0 |
80 | FC Taiyuan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 29 | 0 | 4 | 11 | 0 |
79 | FC Taiyuan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 28 | 1 | 7 | 6 | 0 |
78 | FC Taiyuan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 27 | 8 | 22 | 10 | 0 |
77 | FC Taiyuan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 40 | 1 | 4 | 9 | 0 |
76 | FC Taiyuan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 36 | 3 | 8 | 4 | 0 |
75 | FC Taiyuan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 49 | 1 | 12 | 4 | 1 |
74 | FC Taiyuan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 40 | 1 | 6 | 5 | 0 |
73 | FC Taiyuan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 37 | 0 | 2 | 4 | 0 |
72 | FC Taiyuan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 37 | 0 | 1 | 5 | 0 |