82 | Căţaua Leşinată BC | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | 解放军之怒 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | 解放军之怒 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | 解放军之怒 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | Longobarda | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Longobarda | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Longobarda | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Longobarda | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Longobarda | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Longobarda | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |