84 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 10 | 0 | 2 | 1 | 0 |
83 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
82 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 4 | 5 | 0 |
81 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 0 | 3 | 2 | 0 |
80 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 2 | 1 | 5 | 0 |
79 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |