84 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 15 | 30 | 0 | 0 | 0 |
83 | 黑色巨石 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 28 | 4 | 0 | 1 | 0 |
82 | 黑色巨石 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 26 | 19 | 0 | 1 | 0 |
81 | 黑色巨石 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 18 | 7 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 4 | 8 | 1 | 1 | 0 |
80 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 15 | 23 | 2 | 1 | 0 |
79 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 15 | 21 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 15 | 21 | 1 | 1 | 0 |
77 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 16 | 19 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 17 | 13 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 19 | 8 | 0 | 0 | 0 |
74 | Thule | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 35 | 24 | 2 | 0 | 0 |
73 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |