80 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 |
79 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 81 | 2 | 1 | 0 |
79 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 3 | 0 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Sunny Beach | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 40 | 31 | 0 | 2 | 0 |
77 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 6 | 0 | 0 | 0 |
76 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |