80 | 石门FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 29 | 12 | 0 | 1 | 0 |
80 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 26 | 12 | 0 | 0 | 0 |
78 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |