84 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 16 | 1 | 2 | 9 | 0 |
83 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 35 | 2 | 7 | 14 | 0 |
82 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 34 | 5 | 6 | 15 | 0 |
81 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 40 | 15 | 23 | 10 | 0 |
80 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 35 | 7 | 11 | 12 | 0 |
79 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 28 | 8 | 6 | 13 | 1 |
78 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 29 | 10 | 10 | 19 | 1 |
77 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 35 | 7 | 12 | 13 | 0 |
76 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 33 | 8 | 13 | 19 | 0 |
75 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 32 | 6 | 11 | 19 | 0 |
74 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 15 | 0 | 8 | 5 | 0 |
74 | Sharjah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Sharjah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | Sharjah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 18 | 0 | 0 | 6 | 0 |