84 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 28 | 3 | 2 | 1 | 0 |
82 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 37 | 4 | 3 | 3 | 0 |
78 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
77 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 38 | 2 | 1 | 2 | 0 |
76 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |