83 | FC Kooistee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 12 | 0 | 0 |
83 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 7 | 2 | 0 |
82 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 4 | 0 |
81 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 8 | 0 | 0 |
79 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 2 | 0 | 0 |
78 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 0 | 0 |
77 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 0 |
76 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 1 | 0 |
75 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 2 | 0 |
74 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 0 |
73 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 |
72 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 0 | 0 |