82 | FK Cēsis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 21 | 1 | 0 |
81 | FK Cēsis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 29 | 1 | 0 |
80 | FK Cēsis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 34 | 1 | 0 |
79 | FK Cēsis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 42 | 1 | 0 |
78 | FK Cēsis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 32 | 0 | 0 |
77 | FK Cēsis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 32 | 0 | 0 |
76 | FK Cēsis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 32 | 1 | 0 |
75 | FK Cēsis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 32 | 0 | 0 |
74 | FK Cēsis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 32 | 1 | 0 |
73 | FK Cēsis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 32 | 1 | 0 |
72 | FK Cēsis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 28 | 4 | 0 |