85 | Brāļi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 1 | 0 | 0 |
84 | Brāļi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 4 | 1 |
83 | Brāļi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 36 | 2 | 0 |
82 | Brāļi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 26 | 1 | 0 |
81 | Brāļi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 29 | 1 | 0 |
80 | Brāļi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 34 | 1 | 0 |
79 | Brāļi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 42 | 1 | 0 |
78 | Brāļi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 32 | 0 | 0 |
77 | Brāļi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 32 | 0 | 0 |
76 | Brāļi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 32 | 1 | 0 |
75 | Brāļi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 32 | 0 | 0 |
74 | Brāļi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 32 | 1 | 0 |
73 | Brāļi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 32 | 1 | 0 |
72 | Brāļi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 28 | 4 | 0 |