83 | Hajnówka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 11 | 2 | 0 | 0 |
82 | Hajnówka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 27 | 9 | 0 | 0 |
81 | Hajnówka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 10 | 0 | 0 |
80 | Hajnówka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 6 | 0 | 0 |
79 | Hajnówka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 6 | 0 | 0 |
78 | Hajnówka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 29 | 2 | 0 | 0 |
77 | Hajnówka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 28 | 8 | 0 | 0 |
76 | Hajnówka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 5 | 0 | 0 |
75 | Hajnówka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 50 | 1 | 0 | 0 |
74 | Hajnówka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 28 | 5 | 0 | 0 |
73 | Hajnówka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
72 | Hajnówka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 23 | 0 | 1 | 0 |