84 | Gomel #5 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 21 | 29 | 1 | 1 | 0 |
83 | Gomel #5 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 15 | 2 | 0 | 0 |
82 | Gomel #5 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 22 | 2 | 3 | 0 |
81 | Gomel #5 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 14 | 0 | 0 | 0 |
80 | Gomel #5 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
79 | Gomel #5 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 13 | 1 | 2 | 0 |
78 | Gomel #5 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 16 | 1 | 0 | 0 |
77 | Gomel #5 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 14 | 0 | 1 | 0 |
76 | Gomel #5 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 13 | 2 | 0 | 0 |
75 | Gomel #5 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 11 | 0 | 1 | 0 |
74 | Gomel #5 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 13 | 0 | 0 | 0 |
74 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |