84 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 11 | 2 | 1 | 0 | 0 |
83 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 22 | 0 | 1 | 7 | 0 |
81 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 31 | 0 | 2 | 6 | 0 |
80 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 26 | 0 | 3 | 10 | 0 |
79 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 29 | 0 | 2 | 8 | 0 |
78 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 31 | 0 | 4 | 13 | 0 |
77 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 30 | 1 | 3 | 13 | 0 |
76 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 32 | 0 | 3 | 5 | 0 |
75 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 1 |
74 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 31 | 0 | 3 | 7 | 1 |
73 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 31 | 0 | 1 | 6 | 0 |