80 | Liquica | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Liquica | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 40 | 1 | 0 | 2 | 0 |
78 | Liquica | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Liquica | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | PPSM Magelang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | PPSM Magelang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | PPSM Magelang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | PPSM Magelang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | PPSM Magelang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [3.2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |