83 | Puskás Akadémia | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | Puskás Akadémia | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 6 | 2 | 0 | 0 |
80 | Puskás Akadémia | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 25 | 6 | 0 | 0 |
79 | Puskás Akadémia | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 14 | 5 | 0 | 0 |
78 | Puskás Akadémia | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 18 | 1 | 0 | 0 |
77 | Puskás Akadémia | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 21 | 7 | 0 | 0 |
75 | Puskás Akadémia | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 |
74 | Puskás Akadémia | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
72 | Puskás Akadémia | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 5 | 0 | 0 | 0 |