84 | Terrier Town | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 18 | 5 | 0 | 0 | 0 |
83 | Terrier Town | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 28 | 0 | 1 | 0 |
82 | Terrier Town | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 35 | 0 | 0 | 0 |
81 | Terrier Town | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 27 | 0 | 0 | 0 |
80 | Terrier Town | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 22 | 3 | 1 | 0 |
79 | Terrier Town | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 43 | 12 | 3 | 0 | 0 |
78 | Terrier Town | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 49 | 27 | 1 | 2 | 0 |
77 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 36 | 54 | 2 | 2 | 0 |
76 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 |
75 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 |
74 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |