83 | Phitsanulok | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 30 | 0 | 1 | 0 |
82 | Phitsanulok | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 26 | 29 | 2 | 0 | 0 |
81 | Phitsanulok | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 27 | 1 | 0 | 0 |
80 | Phitsanulok | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 45 | 0 | 0 | 0 |
79 | Phitsanulok | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 29 | 44 | 0 | 3 | 0 |
78 | Phitsanulok | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 29 | 46 | 5 | 3 | 0 |
77 | Phitsanulok | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 29 | 39 | 1 | 4 | 0 |
76 | Phitsanulok | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 18 | 2 | 2 | 0 |
75 | Phitsanulok | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 43 | 1 | 1 | 0 |
74 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |