83 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 9 | 0 | 0 | 2 | 1 |
82 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 0 | 1 | 6 | 0 |
81 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 33 | 0 | 3 | 6 | 0 |
79 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 2 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 23 | 0 | 0 | 8 | 0 |
75 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 28 | 0 | 1 | 3 | 0 |
74 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |