84 | FC Robank | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
83 | FC Robank | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Robank | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Robank | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Thika | Giải vô địch quốc gia Kenya | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Thika | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 0 | 2 | 0 | 0 |
79 | FC Thika | Giải vô địch quốc gia Kenya | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Thika | Giải vô địch quốc gia Kenya | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Thika | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 2 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Thika | Giải vô địch quốc gia Kenya | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Thika | Giải vô địch quốc gia Kenya | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Thika | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Thika | Giải vô địch quốc gia Kenya | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Thika | Giải vô địch quốc gia Kenya | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |