Iñaki Badajosa: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | FC Groggy | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 26 | 10 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Groggy | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 17 | 2 | 1 | 0 |
78 | FC Groggy | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 19 | 4 | 0 | 0 |
77 | FC Groggy | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 69 | 67 | 5 | 1 | 0 |
76 | FC Groggy | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 67 | 48 | 9 | 3 | 0 |
75 | FC Groggy | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 46 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Groggy | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 42 | 12 | 4 | 1 | 0 |
73 | FC Groggy | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Groggy | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của FC Groggy vào thứ tư tháng 3 29 - 21:20.