82 | Mendiola | Giải vô địch quốc gia Philippines | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
81 | Mendiola | Giải vô địch quốc gia Philippines | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | Mendiola | Giải vô địch quốc gia Philippines | 30 | 1 | 0 | 6 | 0 |
79 | Mendiola | Giải vô địch quốc gia Philippines | 26 | 0 | 0 | 8 | 0 |
78 | Mendiola | Giải vô địch quốc gia Philippines | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Mendiola | Giải vô địch quốc gia Philippines | 32 | 0 | 0 | 12 | 1 |
76 | Mendiola | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 0 | 0 | 10 | 1 |
75 | Mendiola | Giải vô địch quốc gia Philippines | 48 | 0 | 1 | 9 | 0 |
74 | Mendiola | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | Mendiola | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 43 | 0 | 0 | 5 | 0 |
72 | Mendiola | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |