84 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 14 | 5 | 7 | 8 | 0 |
83 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 35 | 4 | 30 | 15 | 0 |
82 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 29 | 2 | 5 | 11 | 0 |
81 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 34 | 1 | 4 | 13 | 1 |
80 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 22 | 0 | 4 | 3 | 0 |
79 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 35 | 3 | 6 | 14 | 0 |
78 | Lã Bất Lương | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Lã Bất Lương | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Lã Bất Lương | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Lã Bất Lương | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Lã Bất Lương | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |